旅游签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Tourist visas | ⏯ |
去旅游可以,但是还是喜欢中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay to travel, but I still like China | ⏯ |
还是旅游签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Or a tourist visa | ⏯ |
你拿旅游签证,却在中国工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You get a tourist visa and you work in China | ⏯ |
你可以来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can travel to China | ⏯ |
签证的种类是L旅游签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the type of visa an L-tourist visa | ⏯ |
你可以签证到中国了吗?你的护照可以签证了吗?可以去中国了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get a visa to China? Can you get a visa for your passport? Can we go to China | ⏯ |
你办了中国签证了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a Chinese visa | ⏯ |
他们是旅游签证,没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre tourist visas, theyre not coming | ⏯ |
办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
我可以办落地签证 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get a visa on arrival | ⏯ |
想办签证,我要办签证 🇨🇳 | 🇬🇧 If I want to get a visa, I want to get a visa | ⏯ |
中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 China Tourism | ⏯ |
你来中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre traveling to China | ⏯ |
办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa processing | ⏯ |
我们明天去办理签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to get a visa tomorrow | ⏯ |
办签证怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What about visa holders | ⏯ |
办理“中国的工作签证”是要你的“健康证”才能办理 🇨🇳 | 🇬🇧 To apply for Chinas work visa is your health certificate to process | ⏯ |
因为可以去旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you can travel | ⏯ |
你可以来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can travel | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |