我会直接告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you directly | ⏯ |
你可以直接问他 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask him directly | ⏯ |
你直接去三亚 🇨🇳 | 🇬🇧 You go straight to Sanya | ⏯ |
一会我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up in a moment | ⏯ |
我都会去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up | ⏯ |
你直接对他说你的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him your question directly | ⏯ |
会直接问有哪种饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 will ask directly what kind of drink | ⏯ |
你好,我们现在直接去开会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, shall we go straight to the meeting now | ⏯ |
我一会儿直接去芭提雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go straight to Pattaya later | ⏯ |
直接的 🇨🇳 | 🇬🇧 Direct | ⏯ |
你直接购买 我会给你发货的 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it directly and Ill ship it to you | ⏯ |
你可以直接问他,我想和你去开房 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ask him directly, I want to open a room with you | ⏯ |
我会安排人去接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill arrange someone to pick you up | ⏯ |
那你一会儿直接去239敲门 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll go straight to 239 and knock on the door | ⏯ |
你直接去工厂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go straight to the factory | ⏯ |
你直接去就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go straight | ⏯ |
会不会直接脱落 🇨🇳 | 🇬🇧 will it fall off directly | ⏯ |
直接去抢劫 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the robbery | ⏯ |
我直接转给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill transfer it directly to you | ⏯ |
你直接说 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it directly | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |