如果你愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 If youd like | ⏯ |
如果你愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like | ⏯ |
非常愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to | ⏯ |
如果你愿意你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come if you want | ⏯ |
非常愿意和你交谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to talk to you | ⏯ |
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like, I agree, if you dont want to, I still like you | ⏯ |
如果你愿意嫁给他 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre willing to marry him | ⏯ |
非常非常好,你们可以去玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Very, very good, you can play | ⏯ |
是的,非常愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Id love to | ⏯ |
如果我们交往你愿意麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to associate | ⏯ |
如果你愿意,我们也可以选择在中国生活 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like, we can also choose to live in China | ⏯ |
中国非常非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 China is very, very good | ⏯ |
我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to China | ⏯ |
期待你来中国游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to your visit to China | ⏯ |
我是中国人,我想跟你交个朋友。如果你愿意的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, I want to make a friend with you. If youd like to | ⏯ |
要不要来中国玩啊?我带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come to China to play? Ill take you to play | ⏯ |
我是非常愿意成为你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to be your friend | ⏯ |
如果你不愿意和我做爱,你可以去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont want to have sex with me, you can go to work | ⏯ |
如果是这样,你母亲还会愿意接纳我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If so, will your mother accept me | ⏯ |
如果你有空闲时间期待你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have free time to look forward to your coming to China | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |