我可以帮你联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you get in touch | ⏯ |
3000可以的话我来泰国联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 if I can contact you in Thailand | ⏯ |
您可以帮我联系中国航空吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you contact Air China for me | ⏯ |
在中国我怎么联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I contact you in China | ⏯ |
到了中国可以给我联系,我去接您! 🇨🇳 | 🇬🇧 To China can contact me, I go to pick you up | ⏯ |
我联系不上你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get in touch with you | ⏯ |
你回家了,联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre home, get in touch with me | ⏯ |
等我回来联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get back to contact you | ⏯ |
我们可以经常联系的 🇨🇳 | 🇬🇧 We can get in touch often | ⏯ |
晚上你加我个微信,我可以联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening you add me a WeChat, I can contact you | ⏯ |
你可以直接联系我的导游 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact my guide directly | ⏯ |
你可以试着去联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try to get in touch | ⏯ |
联发科我也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 MediaTek I can also | ⏯ |
您可以联系我同事 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact my colleagues | ⏯ |
晚上我下班以后联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you after work in the evening | ⏯ |
你可以和他的电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 You can get in touch with him on the phone | ⏯ |
中国的春节你可以陪我回中国过节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you accompany me back to China for the Spring Festival | ⏯ |
或者我跟你联系都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Or I can contact you | ⏯ |
我在中国,怎么能联系你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I am in China, how can I contact you | ⏯ |
我联系也不会理的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be in touch | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |