一部新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 A new cell phone | ⏯ |
我给你拿部手机,你打发时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you a cell phone, you pass the time | ⏯ |
手机给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is for you | ⏯ |
我想买一台手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a cell phone | ⏯ |
你给我买一张跟我这一样的手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me a cell phone card like mine | ⏯ |
我给你钱,你给我手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money, you give me the phone | ⏯ |
手机给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the phone | ⏯ |
这样吧,你给我一个手机,我给你拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 So, you give me a cell phone, Ill take a picture of you | ⏯ |
后天上班,我给你拿一部苹果手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you an Apple phone for work the day after | ⏯ |
因为他爸爸给他买了一部华为手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Because his father bought him a Huawei phone | ⏯ |
我要买手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a cell phone | ⏯ |
手机买没买 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone buy not buy | ⏯ |
你是送了我一部手机是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave me a cell phone, didnt you | ⏯ |
于是我决定去商场买一部新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 So I decided to go to the mall and buy a new cell phone | ⏯ |
你给我买衣服吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy me clothes | ⏯ |
买手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a cell phone | ⏯ |
回中国支持5G这款手机能不能支持5G 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to China to support 5G this phone can support 5G | ⏯ |
我想买台手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a cell phone | ⏯ |
在手机店买新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a new cell phone at the mobile phone store | ⏯ |
手机和钱一起给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the cell phone and the money | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
5G技术 🇨🇳 | 🇬🇧 5G technology | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
支持5G网络吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Support for 5G networks | ⏯ |
中国支持5G的网络 🇨🇳 | 🇬🇧 China supports 5G networks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |