哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister | ⏯ |
姐姐哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister brother | ⏯ |
姐姐和哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister and brother | ⏯ |
哥哥姐姐弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, sister and brother | ⏯ |
黎泳楠哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Yongnans brother and sister | ⏯ |
店里是我的哥哥和姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its my brother and sister in the store | ⏯ |
哥哥姐姐,弟弟妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister, brother and sister | ⏯ |
哥哥姐姐们都来啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers and sisters are here | ⏯ |
能借给我一个姐姐或哥哥吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me a sister or a brother | ⏯ |
有哥哥姐姐弟弟妹妹我 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother, sister, sister and sister to me | ⏯ |
小姐姐还是小哥哥啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Little sister or little brother | ⏯ |
我姐姐的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters birthday | ⏯ |
Ben有一个哥哥和一个姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Ben have a brother and a sister | ⏯ |
爸爸妈妈姐姐哥哥叔叔 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dads sister brother and uncle | ⏯ |
我家里有爸爸妈妈,哥哥姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my father and mother, brother and sister in my family | ⏯ |
艾米的爸爸有个哥哥,有个姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Amys father has a brother and a sister | ⏯ |
姐姐,你叫你哥哥明天过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, you told your brother to come over tomorrow | ⏯ |
我有一个哥哥,一个姐姐一个弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother, a sister and a brother | ⏯ |
在我姐姐的生日会上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its at my sisters birthday party | ⏯ |
爸爸妈妈弟弟哥哥大姐姐小姐姐小姨舅舅。饼干 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad brother brother big sister big sister sister uncle. Cookies | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Merci à vous 🇫🇷 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Please hang on à sec 🇨🇳 | 🇬🇧 Please hang on ssec | ⏯ |