Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
你把车开进来卸货 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive in to unload the goods | ⏯ |
我来开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill drive | ⏯ |
你让我很不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me unhappy | ⏯ |
你开车来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you driving | ⏯ |
我不想让你离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to leave me | ⏯ |
来帮我开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and help me drive | ⏯ |
我们让开车进去 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets let the car in | ⏯ |
放开它让我来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let it go and let me come | ⏯ |
你把我的车开远一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You drive my car a little further | ⏯ |
让我把你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see you | ⏯ |
让我知道你来不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know if youre coming | ⏯ |
我说你开车来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I say you were driving | ⏯ |
你让我开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You make me happy | ⏯ |
我不会开车 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant drive a car | ⏯ |
你去把他找回来,让他不洗了,让他过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You get him back, let him not wash, let him come over | ⏯ |
让我把你放到婴儿车里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me put you in the pram | ⏯ |
你去把车找出来 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find out the car | ⏯ |
我开车接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up by car | ⏯ |
我让你很开心? 🇨🇳 | 🇬🇧 I made you happy | ⏯ |
No,我不会开车 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant drive | ⏯ |