我离开台湾来到菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 I left Taiwan for the Philippines | ⏯ |
中国距离菲律宾最近的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 China is the closest place to the Philippines | ⏯ |
他们刚到菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 They just arrived in the Philippines | ⏯ |
菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippines | ⏯ |
我要去菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the Philippines | ⏯ |
菲律宾甲美地 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippine Nail | ⏯ |
我们这里有菲律宾人 🇨🇳 | 🇬🇧 We have Filipinos here | ⏯ |
菲律宾语 🇨🇳 | 🇬🇧 Filipino | ⏯ |
去菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the Philippines | ⏯ |
菲律宾国 🇨🇳 | 🇬🇧 State of the Philippines | ⏯ |
菲律宾人 🇨🇳 | 🇬🇧 Filipinos | ⏯ |
菲律宾与 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippines with | ⏯ |
你也在菲律宾吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in the Philippines, too | ⏯ |
菲律宾会接到眼皮上 🇨🇳 | 🇬🇧 The Philippines will receive eyelids | ⏯ |
欢迎来到菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to the Philippines | ⏯ |
我在的地方几乎是中国距离菲律宾最近的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im almost the closest place in China to the Philippines | ⏯ |
我也想你,想念菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, miss the Philippines, too | ⏯ |
我们现在在菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the Philippines now | ⏯ |
基本要去菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Basically to go to the Philippines | ⏯ |
拜拜菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Bye Philippines | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 loan | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
车贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Car loan | ⏯ |
贷款电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Loan phone | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
philippines 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippines | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
菲律宾 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippines | ⏯ |
菲律宾国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Philippines | ⏯ |
房屋还贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Home loan repayment | ⏯ |