Vietnamese to Chinese

How to say Đừng đổ lỗi cho nó in Chinese?

别怪它

More translations for Đừng đổ lỗi cho nó

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for 别怪它

它的味道很奇怪  🇨🇳🇬🇧  It smells strange
它识别不  🇨🇳🇬🇧  Does it recognize it
它们特别酷  🇨🇳🇬🇧  Theyre really cool
怪兽打怪  🇨🇳🇬🇧  Monsters fight monsters
奇奇怪怪  🇨🇳🇬🇧  Weird
怪  🇨🇳🇬🇧  Blame
你说这种怪坡怪不怪  🇨🇳🇬🇧  You say this weird slope isnt weird
打怪物打怪兽  🇨🇳🇬🇧  Fight monsters
生活奇奇怪怪  🇨🇳🇬🇧  Life is weird
别对它感到担心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
怪石  🇨🇳🇬🇧  Strange stone
怪物  🇨🇳🇬🇧  Monster
妖怪  🇨🇳🇬🇧  Monster
怪兽  🇰🇷🇬🇧  Im sat
奇怪  🇨🇳🇬🇧  Strange
怪兽  🇨🇳🇬🇧  Monster
古怪  🇨🇳🇬🇧  Weird
怪獸  🇨🇳🇬🇧  Weird
魔怪  🇨🇳🇬🇧  Monster
难怪  🇨🇳🇬🇧  Wonder