Chinese to Vietnamese

How to say 你要到哪个城市 in Vietnamese?

Bạn sẽ thành phố nào

More translations for 你要到哪个城市

运到哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city to ship to
哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city
你在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in
你想去哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city do you want to go to
是在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  In what city
她在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city is she in
你在越南哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in Vietnam
你在美国哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in America
你现在在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in now
你们家在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city is your family in
你在中国哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in China
马瑞你在哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in, Marry
你在哪个城市?我在常德市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in? Im in Changde City
你现在在哪个城市呢  🇨🇳🇬🇧  What city are you in now
你来自湖南哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you from in Hunan
你现在在哪个城市啊  🇨🇳🇬🇧  What city are you in now
你在土耳其哪个城市  🇨🇳🇬🇧  What city are you in Turkey
你想去中国哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city in China do you want to go to
你3月第一个去哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city did you go to in March
你最喜欢中国哪个城市  🇨🇳🇬🇧  Which city do you like best in China

More translations for Bạn sẽ thành phố nào

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun