这个手机对我们中国人说挺贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 This mobile phone says its expensive for our Chinese | ⏯ |
美国人不信任中国人手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Americans dont trust Chinese cell phones | ⏯ |
国外的手机在中国,有时候用不了中国的SIM 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign mobile phones in China, sometimes can not use The Chinese SIM | ⏯ |
中国最贵的烟 🇨🇳 | 🇬🇧 The most expensive cigarette in China | ⏯ |
我手机里有中国的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have Chinese money on my phone | ⏯ |
是中国手机号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a Chinese cell phone number | ⏯ |
有中国手机号么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese cell phone number | ⏯ |
你在中国有中国的手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese mobile phone number in China | ⏯ |
中国的手机不便宜,有很多假的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas mobile phones are not cheap, there are a lot of fake | ⏯ |
你的意思是中国的手机用不了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean china cant use a cell phone | ⏯ |
你来中国才买的手机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy the mobile phone only when you came to China | ⏯ |
中国的华为手机也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas Huawei phones can also be used | ⏯ |
你们美国人不用中国华为手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you Americans dont use Chinese Huawei phones | ⏯ |
手机上面不会写中国制造 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt write chinese in China on your phone | ⏯ |
有中国手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese mobile phone number | ⏯ |
贵不贵?坐飞机会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it expensive? Will it be possible to fly | ⏯ |
我下载不了我的是中国的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant download my Chinese cell phone number | ⏯ |
手机中国联通,中国移动,中国电信都可以用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile China Unicom, China Mobile, China Telecom can all use | ⏯ |
中国手机,许多国外软件,安装不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese mobile phones, many foreign software, can not be installed | ⏯ |
中国的东西很贵d 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese stuff is very expensived | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50 🇨🇳 | 🇬🇧 Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Mera vigilia di Natale 🇮🇹 | 🇬🇧 Mera Christmas Eve | ⏯ |
mi aspetti di tornare 🇮🇹 | 🇬🇧 expect me to come back | ⏯ |
Di bilik kelas mereka 🇨🇳 | 🇬🇧 Dibilik kelas mereka | ⏯ |
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not. La di. ve Vietnam | ⏯ |
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
奶奶 🇯🇵 | 🇬🇧 He Di | ⏯ |
Jalan tol sudah di resmikan 🇨🇳 | 🇬🇧 Jalan Tol Sudah di resmikan | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |