在这栋楼后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind this building | ⏯ |
我住在一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 I live on the first floor | ⏯ |
我们住在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 We live upstairs | ⏯ |
就在这楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its upstairs | ⏯ |
你们是不是都住在一栋一栋楼里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you all live in one building | ⏯ |
在五楼 🇨🇳 | 🇬🇧 On the fifth floor | ⏯ |
我在楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im upstairs | ⏯ |
在这边楼的三楼,我们在这栋楼这个酒吧是我开的 🇨🇳 | 🇬🇧 On the third floor of this building, we open this bar in this building | ⏯ |
我家住在七楼 🇨🇳 | 🇬🇧 My family lives on the seventh floor | ⏯ |
我们住在几楼 🇨🇳 | 🇬🇧 What floor do we live on | ⏯ |
在这楼后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind this building | ⏯ |
他一直在二楼,我在一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes been on the second floor, Im on the first floor | ⏯ |
就在这楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its down stairs | ⏯ |
就住在你旁边的楼上 🇨🇳 | 🇬🇧 Live upstairs next to you | ⏯ |
就在前面那座楼二楼就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its right in front of the building on the second floor | ⏯ |
我家在一楼 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is on the first floor | ⏯ |
本来我住在五楼,但是我经常走到四楼 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to live on the fifth floor, but I used to walk to the fourth floor | ⏯ |
我住在大高楼里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a big building | ⏯ |
我住在a栋 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in building a | ⏯ |
是这栋楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the building | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |