我也想哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my brother, too | ⏯ |
所以我不认识我哥 🇨🇳 | 🇬🇧 So I dont know my brother | ⏯ |
很高兴认识帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet the handsome guy | ⏯ |
你的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother | ⏯ |
我的哥特哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother brother | ⏯ |
我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
胡哥哥哥哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hugos brother and brother | ⏯ |
你认识科比吗?他是我的好哥们儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Kobe? Hes my good friend | ⏯ |
哥哥喜欢的,我也喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother likes it, so do I | ⏯ |
你哥哥跟你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your brother tell you | ⏯ |
哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
哥哥你的手 🇨🇳 | 🇬🇧 brothers hand | ⏯ |
我的亲哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 My brothers | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |
哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, brother | ⏯ |
过来认识一下我的哥哥,他是一名摄影师 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and meet my brother, who is a photographer | ⏯ |
你哥哥的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brothers friend | ⏯ |
你和你的哥哥们是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the same as your brothers | ⏯ |
你有哥哥,你哥哥在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a brother, your brothers over there | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |