Chinese to Vietnamese
黄金城 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden City | ⏯ |
有黄金的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres gold | ⏯ |
黄金 🇨🇳 | 🇬🇧 gold | ⏯ |
黄金 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold | ⏯ |
黄吉城 🇨🇳 | 🇬🇧 Huangji City | ⏯ |
黄鹤楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Yellow crane tower | ⏯ |
黄金岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden Island | ⏯ |
黄金蟒 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold | ⏯ |
黄金树 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden Tree | ⏯ |
金黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden | ⏯ |
黄金好 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold is good | ⏯ |
黄金水 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold Water | ⏯ |
黄金矿 🇨🇳 | 🇬🇧 Gold mine | ⏯ |
金色金黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden and gold | ⏯ |
在长城上上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the Great Wall | ⏯ |
在长城上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the Great Wall | ⏯ |
金融城 🇨🇳 | 🇬🇧 City | ⏯ |
金亿城 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden City | ⏯ |
紫金城 🇨🇳 | 🇬🇧 Purple King City | ⏯ |
紫金城 🇨🇳 | 🇬🇧 Purple City | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |