等下工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the next job | ⏯ |
你等一下 我在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait, Im at work | ⏯ |
我等你一起下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to go on together | ⏯ |
等一下就送进来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get in | ⏯ |
等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
我要工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
老板等下要不要一起回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will the boss wait to come back together | ⏯ |
我等一下回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get back | ⏯ |
等一下,我去买糖果一起拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill buy candy and get it back together | ⏯ |
你们等一下回去就要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back to bed | ⏯ |
他去厕所了,等下就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes gone to the toilet and hell be back when he waits | ⏯ |
等下我就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till Ill be there | ⏯ |
我等下一局就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill just wait for the next game | ⏯ |
你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 🇨🇳 | 🇬🇧 多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 | ⏯ |
我喜欢两个人一起工作,一起吃饭,一起看电影等等 🇨🇳 | 🇬🇧 I like two people working together, eating together, watching movies together, etc | ⏯ |
我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
我了解一下工作进度 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see how the work progressises | ⏯ |
把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute | ⏯ |
我睡觉,一会要去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep, Im going to work | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |