Vietnamese to Chinese

How to say Em ơi in Chinese?

宝贝

More translations for Em ơi

Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Gostaria de saber se vão abrir em janeiro  🇵🇹🇬🇧  I wonder if theyre going to open in January
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Podemos fazer teste de tudo que temos em estoque  🇵🇹🇬🇧  We can do test everything we have in stock

More translations for 宝贝

宝贝宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby baby
宝贝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby Babe
宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
宝贝  🇨🇳🇬🇧  baby
电梯的宝贝宝贝  🇨🇳🇬🇧  Elevator baby
哦宝贝  🇨🇳🇬🇧  Oh baby
宝贝球  🇨🇳🇬🇧  Baby ball
小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
小宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
杨宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby Yang
宝贝儿  🇨🇳🇬🇧  Heart
撒宝贝  🇨🇳🇬🇧  Sprinkle baby
Hello宝贝  🇨🇳🇬🇧  Hello baby
乖宝贝  🇨🇳🇬🇧  Baby
好宝贝  🇨🇳🇬🇧  Good baby
帮宝贝  🇨🇳🇬🇧  Help baby
大宝贝  🇨🇳🇬🇧  Big baby
阿宝爱宝啊宝贝  🇨🇳🇬🇧  Abao Aibao, baby
我的宝贝  🇨🇳🇬🇧  My baby
来吧宝贝  🇨🇳🇬🇧  Come on, baby