婚姻的 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage | ⏯ |
这个是我自己的公司给你转的,他的公司名字是 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my own company to you, his company name is | ⏯ |
公司付款账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Company payment account number | ⏯ |
我自己有冷库,自己有公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my own cold storage, I have a company | ⏯ |
我有自己的公司,我可以赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I have my own company, I can make money | ⏯ |
我们公司账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company account | ⏯ |
婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 Marriage | ⏯ |
你公司的银行账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your companys bank account number | ⏯ |
我最近在忙自己公司的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy with my own company recently | ⏯ |
我的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My company | ⏯ |
我自己有一个小公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I own a small company | ⏯ |
你自己的外贸公司很大吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your own foreign trade company big | ⏯ |
中转站到我公司的账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit to my companys account | ⏯ |
我来自公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from the company | ⏯ |
先付钱给我公司规定 🇭🇰 | 🇬🇧 Pay me the companys rules | ⏯ |
我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 my own | ⏯ |
我是问你们的按摩费是自己付自己的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking if you pay for your massage | ⏯ |
拿我们自己的钱,借给需要短时间用钱的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Take our own money and lend it to a company that needs a short time to use it | ⏯ |
你付给我的钱要经过台湾的财务公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to go through the financial company in Taiwan with the money you paid me | ⏯ |
按照你发给我的新的船公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Follow the new shipping company you sent me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |