公司付款账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Company payment account number | ⏯ |
费用是直接转给你还是你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the fee passed directly to you or your friend | ⏯ |
你公司的银行账号 🇨🇳 | 🇬🇧 Your companys bank account number | ⏯ |
再给你朋友钱我们直接睡吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Give your friends money and lets just sleep | ⏯ |
我朋友会去机场接我的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends going to meet me at the airport | ⏯ |
那你跟我的朋友一起去他的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to his company with my friend | ⏯ |
你直接购买 我会给你发货的 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it directly and Ill ship it to you | ⏯ |
我会直接告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you directly | ⏯ |
我们公司账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company account | ⏯ |
我朋友给的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends money | ⏯ |
你到时候直接付给司机就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll pay the driver directly | ⏯ |
我的朋友会修 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will fix it | ⏯ |
需要我把她直接接到公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to take her directly to the company | ⏯ |
我会给你一个新的账号支付余款 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a new account to pay the balance | ⏯ |
来公司接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the company to pick me up | ⏯ |
中转站到我公司的账户 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit to my companys account | ⏯ |
你好,朋友,这是我公司生产的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend, this is the product produced by my company | ⏯ |
你好,朋友。这是我公司生产的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend. This is the product of my company | ⏯ |
我朋友给我编的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend made it for me | ⏯ |
我直接转给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill transfer it directly to you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |