模拟天气模拟 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulated weather simulation | ⏯ |
抗拒 🇨🇳 | 🇬🇧 Resist | ⏯ |
模拟 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulation | ⏯ |
模拟测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulation testing | ⏯ |
模拟教课 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulation lessons | ⏯ |
模拟考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulated exams | ⏯ |
模拟太空舱 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulated capsule | ⏯ |
宇宙模拟器 🇨🇳 | 🇬🇧 Cosmos Simulator | ⏯ |
你为什么这么抗拒 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so resistant | ⏯ |
至少模拟三次 🇨🇳 | 🇬🇧 Simulate at least three times | ⏯ |
SE宇宙模拟器 🇨🇳 | 🇬🇧 SE Cosmic Simulator | ⏯ |
你别拒绝我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont turn me down | ⏯ |
如果能够很好的模拟便利条件 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can simulate the convenience very well | ⏯ |
拟人图 🇨🇳 | 🇬🇧 Anthropomorphic diagram | ⏯ |
我和你好像很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like you and Me | ⏯ |
今天是模拟考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a mock exam | ⏯ |
动物园和模拟器 🇨🇳 | 🇬🇧 Zoo and simulator | ⏯ |
动物融合模拟器 🇨🇳 | 🇬🇧 Animal Fusion Simulator | ⏯ |
A:警车灯光模拟 🇨🇳 | 🇬🇧 A: Police vehicle lighting simulation | ⏯ |
B:消防车灯光模拟 🇨🇳 | 🇬🇧 B: Fire engine lighting simulation | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |