你应该早点告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have told me earlier | ⏯ |
10分钟后我告诉你什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when to start in 10 minutes | ⏯ |
我应该告诉他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Should I tell him | ⏯ |
开始的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the beginning | ⏯ |
你应该告诉他正确的 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell him the right one | ⏯ |
你应该下订单的时候告诉我,而不是现在 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have told me when you placed the order, not now | ⏯ |
等你想告诉我的时候再告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you want to | ⏯ |
应该告诉15岁的好 🇨🇳 | 🇬🇧 Should tell 15-year-old good | ⏯ |
过来的时候告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when You come here | ⏯ |
没人告诉我典礼何时开始 🇨🇳 | 🇬🇧 No one told me when the ceremony would start | ⏯ |
在开始的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the beginning | ⏯ |
你应该告诉我,张磊医生 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell me, Dr. Zhang Lei | ⏯ |
到时候告诉你我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you my address | ⏯ |
你应该告诉长辈一声 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell your elders | ⏯ |
GPS,告诉我应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 GPS, tell me how to get there | ⏯ |
当别人告诉我我应当放弃的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When people tell me I should give up | ⏯ |
来的时候没人告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 No one told me when I came | ⏯ |
你应该告诉他这里的关系 🇨🇳 | 🇬🇧 You should tell him about the relationship here | ⏯ |
他一到,就开始告诉我们该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as he arrived, he began to tell us what to do | ⏯ |
你方便的时候可以随时告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can always tell me when you are convenient | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |