我朋友给的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends money | ⏯ |
我的朋友寄钱会告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends sending money will tell me | ⏯ |
你的朋友一会就下来,让你等会 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend will come down in a minute and make you wait | ⏯ |
我的朋友会修 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will fix it | ⏯ |
我在等我朋友的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for my friends money | ⏯ |
我不知道我朋友的时间安排,我会让她跟你联系的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know my friends schedule, Ill let her contact you | ⏯ |
我的朋友会来找我的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends going to come to me | ⏯ |
我的朋友会写信 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will write a letter | ⏯ |
让你有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you have friends | ⏯ |
让你朋友等 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your friends wait | ⏯ |
朋友,你的朋友什么时候给我打钱 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, when will your friend call me | ⏯ |
你什么时候有时间,我会让我的朋友去交房租 🇨🇳 | 🇬🇧 When you have time, Ill ask my friends to pay the rent | ⏯ |
你的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend | ⏯ |
我是按朋友的价钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you at a friends price | ⏯ |
让你的朋友都给你点赞 🇨🇳 | 🇬🇧 Let your friends like you | ⏯ |
我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend | ⏯ |
我朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends | ⏯ |
我的朋友! 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend | ⏯ |
我的朋友你讲 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, you speak | ⏯ |
你好,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |