想看看你的老二 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see your dick | ⏯ |
让我看看你的眼 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your eyes | ⏯ |
让我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see | ⏯ |
让我看看你的舌头 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your tongue | ⏯ |
让我看看你的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see where you are | ⏯ |
让我看看你的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
让我看看你的大胸 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your big chest | ⏯ |
让我看看你写的信 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see the letter you wrote | ⏯ |
你让我看看你下面的 🇨🇳 | 🇬🇧 You let me see you underneath | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
让我看看你照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your picture | ⏯ |
让我看看你超大的床 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see your oversized bed | ⏯ |
您不让我看让谁看你亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont let me see whos going to see you, my dear | ⏯ |
想看看你的老二?多发几张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to see your dick? Take a few more photos | ⏯ |
让我把你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see you | ⏯ |
你看我的,让他翻译给你看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at me and let him translate it to you | ⏯ |
让我看看,待会叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see, Ill call you | ⏯ |
请让我看看他 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see him, please | ⏯ |
我让朋友看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a friend to see | ⏯ |
让我们去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a look | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |