Chinese to Vietnamese

How to say 附近的一兰建材市场怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để đến thị trường vật liệu xây dựng One Lan gần đó

More translations for 附近的一兰建材市场怎么走

你好,附近大超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, how can I get to the big supermarket nearby
酒店附近市场  🇨🇳🇬🇧  Near-hotel markets
海鲜市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the seafood market
去最近的超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the nearest supermarket
材市场  🇨🇳🇬🇧  market
请问附近的宾馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to a nearby hotel
请问附近的酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to a nearby hotel
附近有菜市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a vegetable market nearby
附近有超市么  🇨🇳🇬🇧  Is there a supermarket nearby
请问附近的地铁站怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the nearby subway station
这附近有菜市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a vegetable market near here
你好,海鲜市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, hows the seafood market
请问黑门市场怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Black Gate Market
超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the supermarket
超市怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do you get to the supermarket
我家附近的建筑  🇨🇳🇬🇧  Buildings near my home
附近有什么商场  🇨🇳🇬🇧  Whats nearby
这附近有跳蚤市场吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a flea market near here
机场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the airport
商场怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the mall

More translations for Làm thế nào để đến thị trường vật liệu xây dựng One Lan gần đó

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
兰兰我爱你  🇨🇳🇬🇧  Lan Lan I love you
LAN b  🇨🇳🇬🇧  LAN b
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
兰韵  🇨🇳🇬🇧  Lan Yun
罗澜  🇨🇳🇬🇧  Luo Lan
赔偿兰  🇨🇳🇬🇧  Compensation Lan
王兰会  🇨🇳🇬🇧  Wang Lan will
骨澜社  🇨🇳🇬🇧  Bone Lan Society
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
兰陶瓷拍卖史  🇨🇳🇬🇧  History of lan ceramic auction
我的名字叫孙兰  🇨🇳🇬🇧  My name is Sun Lan
/ إ Filii iiltu:tnau;tlt:uauttn,:,lan:„.n  🇰🇷🇬🇧  / Sesame Filii iiltu:tnau; tlt:uauttn,:,lan:.n