因为没有你在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there is no you by my side | ⏯ |
越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
因为没有去 🇨🇳 | 🇬🇧 Because i didnt go | ⏯ |
因为我昨天没有上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I didnt have class yesterday | ⏯ |
因为我还没有去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent gone to work yet | ⏯ |
你的标签没有给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Your label didnt give me | ⏯ |
你们到越南去哪里,有没有机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to Vietnam, do you have a ticket | ⏯ |
因为我没有插座 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have an outlet | ⏯ |
你以为我们没有了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You think we dont | ⏯ |
因为他们没有选择 🇨🇳 | 🇬🇧 Because they dont have a choice | ⏯ |
你没有越野车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have an SUV | ⏯ |
世界上没有什么标准英语 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no standard English in the world | ⏯ |
因为是真的没有办法,真的是没有利润,我本身 🇨🇳 | 🇬🇧 Because there is really no way, really no profit, i myself | ⏯ |
我身上没有现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash on me | ⏯ |
因为我几天没有上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent had class for a few days | ⏯ |
标准,但是我没有没有目录啊,我只有我的网站还没有建好 🇨🇳 | 🇬🇧 Standard, but I do not have no directory ah, I only my website has not been built | ⏯ |
我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
因为我现在没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont have any money right now | ⏯ |
因为我这周没有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not free this week | ⏯ |
因为我没有感觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont feel any more | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |