Chinese to Vietnamese

How to say 不接电话,还在休息吧 in Vietnamese?

Không trả lời điện thoại, bạn vẫn còn đang yên

More translations for 不接电话,还在休息吧

还不能休息  🇨🇳🇬🇧  I cant rest yet
我在接电话  🇨🇳🇬🇧  Im answering the phone
先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets rest first
你休息吧  🇨🇳🇬🇧  Take a rest
你还不休息吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not resting
接电话  🇨🇳🇬🇧  Pick up the phone
在休息  🇨🇳🇬🇧  At a break
不方便接电话  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient to answer the
还不好好休息呢  🇨🇳🇬🇧  You dont have a good rest yet
不,我在家休息  🇨🇳🇬🇧  No, Im resting at home
好好休息吧  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
我们休息吧  🇨🇳🇬🇧  Lets rest
你先休息吧!  🇨🇳🇬🇧  You rest first
退下, 休息吧  🇨🇳🇬🇧  Get back, rest
我不能休息,我还在工作  🇨🇳🇬🇧  I cant rest, Im still working
不早了,我们休息吧  🇨🇳🇬🇧  Its late, lets rest
接到电话  🇨🇳🇬🇧  I got a call
没接电话  🇨🇳🇬🇧  Didnt answer the phone
休息休息  🇨🇳🇬🇧  Rest and rest
打电话让她出来接吧!  🇨🇳🇬🇧  Call her out and pick it up

More translations for Không trả lời điện thoại, bạn vẫn còn đang yên

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed