Chinese to Vietnamese

How to say 狗脚 in Vietnamese?

Chó của chân

More translations for 狗脚

她喜欢咬狗的脚  🇨🇳🇬🇧  She likes to bite a dogs feet
狗狗把前脚搭在了我的身上  🇨🇳🇬🇧  The dog put his front foot on my body
狗狗狗狗狗狗狗狗狗狗  🇨🇳🇬🇧  Dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs, dogs
脚脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
狗狗  🇨🇳🇬🇧  Dog
狗狗  🇨🇳🇬🇧  The dog
泡脚泡脚  🇨🇳🇬🇧  Soak your feet
小狗狗  🇨🇳🇬🇧  Puppy
小狗狗  🇨🇳🇬🇧  Puppy Dog
脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
脚  🇭🇰🇬🇧  Feet
小狗小狗小狗  🇨🇳🇬🇧  Puppy Puppy Puppy
打狗大狗  🇨🇳🇬🇧  Hit the dog big dog
买的狗狗  🇨🇳🇬🇧  Buy a dog
谁的狗狗  🇨🇳🇬🇧  Whose dog
狗  🇨🇳🇬🇧  Dog
猪脚  🇨🇳🇬🇧  pigs knuckle
跺脚  🇨🇳🇬🇧  Stomp
脚踝  🇨🇳🇬🇧  Ankle
脚趾  🇨🇳🇬🇧  Toe

More translations for Chó của chân

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks