我给你做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cook for you | ⏯ |
给我们做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for us | ⏯ |
你做饭给她吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You cook for her | ⏯ |
我给你做 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it for you | ⏯ |
你做饭我洗碗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cook and I do the dishes | ⏯ |
你每天会给我做早饭吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you make me breakfast every day | ⏯ |
你做给我吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You make it for me to eat | ⏯ |
我做给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you something to eat | ⏯ |
做好了给我看看,我看你做的饭好看不 🇨🇳 | 🇬🇧 Done to show me, I see you made the meal good look not good | ⏯ |
我在做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cooking | ⏯ |
我去做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cook | ⏯ |
我做饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cooking | ⏯ |
你也可以让她做饭给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also let her cook for you | ⏯ |
我想吃你做的饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat your cooking | ⏯ |
我想看着你做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to watch you cook | ⏯ |
做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook | ⏯ |
做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 cook | ⏯ |
我想给你做嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do it for you | ⏯ |
我给你做爱吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make you love | ⏯ |
来我做给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Come ill make it for you to eat | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |