anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
教我们怎么做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach us how to cook | ⏯ |
我自做饭怎么聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I talk about cooking myself | ⏯ |
你想怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do | ⏯ |
你要怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
该怎么做就怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it as you do it | ⏯ |
怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do that | ⏯ |
你怎么不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you eat | ⏯ |
你怎么才吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you eat | ⏯ |
怎么吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I eat | ⏯ |
你怎么做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you do that | ⏯ |
你喜欢怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to do | ⏯ |
怎么做呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do that | ⏯ |
Hello.你想做什么饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what do you want to cook | ⏯ |
你吃饭怎么这么晚呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you eating so late | ⏯ |
午饭怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows lunch | ⏯ |
吃饭怎么坐 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I sit at dinner | ⏯ |
早饭怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say for breakfast | ⏯ |
你们打算怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你们一般怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you usually do | ⏯ |
你认为我怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think Im going to do | ⏯ |