Chinese to Vietnamese

How to say 去拉货 in Vietnamese?

Để kéo hàng hóa

More translations for 去拉货

拉货车  🇨🇳🇬🇧  Pull truck
那货就不拉了  🇨🇳🇬🇧  Thats not pulling the goods
你不付钱,我将去仓库拉货  🇨🇳🇬🇧  If you dont pay, Ill go to the warehouse to pick up the goods
那我们的货直接拉去广州  🇨🇳🇬🇧  Then our goods are pulled directly to Guangzhou
边拉去  🇨🇳🇬🇧  Pull away
去昂科拉  🇨🇳🇬🇧  Go to Ancora
我想去拉萨  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Lhasa
我要去拉屎  🇨🇳🇬🇧  Im going to
我要去拉尿  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull the urine
我要去拉萨  🇨🇳🇬🇧  Im going to Lhasa
有没有货运到卡拉奇  🇨🇳🇬🇧  Is there any freight to Karachi
旧冰箱送货员会拉走  🇨🇳🇬🇧  The old refrigerator delivery man will pull it away
小拉拉小拉拉  🇨🇳🇬🇧  Little Lara Little Lara
拉拉  🇨🇳🇬🇧  Lesbian
货送过去了  🇨🇳🇬🇧  The goods were delivered
你拉着财务去  🇨🇳🇬🇧  You pull the finances
我要去马尼拉  🇨🇳🇬🇧  Im going to Manila
六张去拉达差  🇨🇳🇬🇧  Six to Ladacha
我想去拉加曼加拉体育馆  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the La games mangala stadium
拉拉队  🇨🇳🇬🇧  Cheerleading

More translations for Để kéo hàng hóa

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation