you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
吃饭前必须洗手 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hands before eating | ⏯ |
市场调查也必须要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Market research must also be done | ⏯ |
我必须要去 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
说以我必须吃健康的食物 🇨🇳 | 🇬🇧 Say I have to eat healthy food | ⏯ |
你必须去 🇨🇳 | 🇬🇧 You must go | ⏯ |
饭前必须洗手 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hands before meals | ⏯ |
我去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the market | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Have to | ⏯ |
必须 🇨🇳 | 🇬🇧 Must | ⏯ |
必须的必须的必须滴滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Must must must drip | ⏯ |
我们必须跑出去 🇨🇳 | 🇬🇧 We must run out | ⏯ |
这局必须吃鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 The bureau must eat chicken | ⏯ |
我必须做 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do it | ⏯ |
我必须走 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go | ⏯ |
3.饭前必须洗手 🇨🇳 | 🇬🇧 3. Wash your hands before meals | ⏯ |
我必须我先去单位 🇨🇳 | 🇬🇧 I must go to the unit first | ⏯ |
我想去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the market | ⏯ |
我要去市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the market | ⏯ |
你去市场买菜做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the market to buy food and cook | ⏯ |
他必须去打水 🇨🇳 | 🇬🇧 He must go and get water | ⏯ |