em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tem không trúng thuúng Ohúc bane 🇨🇳 | 🇬🇧 Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
よ う / サ ク と し た 食 感 の ポ テ ト リ ン 🇨🇳 | 🇬🇧 / / S/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ | ⏯ |
상하바광 온도조젤 바람세기 우쳔/하 - 운전,전택 추, 儹아쳡주 가로되獼하 4전 실내은도 지脣r,-1조 🇨🇳 | 🇬🇧 Im s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ | ⏯ |
( •̥́ ˍ •̀ू )嘤嘤嘤~ 🇨🇳 | 🇬🇧 (S/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ | ⏯ |
품질 표시 품경 : 가죽제품 처료의종류 : 겉감1 : 전연가죽(산양가죽) 안감 : 폴리에스테0嚼 게조국명 : 대한인국 🇨🇳 | 🇬🇧 S: S: S: S/ | ⏯ |
: 錠 : て : 必 風 : す : 施 方 ど さ い め の い 窓 を 閉 窓 ス 防 止 の 🇨🇳 | 🇬🇧 : : : Must : S / S / S / S / S/ | ⏯ |
, 梶 本 晴 爿 🇨🇳 | 🇬🇧 , Ben, S., S., S., S., S | ⏯ |
丨」醺彎,瓙, 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, im s, s, s, s, s, s, s, s, s | ⏯ |
ミ ミ 戔 2 、 ミ 第 ミ 、 ミ ミ 、 、 ミ 戔 、 、 、 ミ ミ 、 、 を 新 ミ 、 を ミ 、 ミ ゝ 、 ミ 、 ミ ま 、 、 、 、 ミ 、 、 ミ ミ ) 全 ミ 、 ミ 🇨🇳 | 🇬🇧 2, 2, S., S., S., S., S., Satos, S., S., S., Sa | ⏯ |
1 コ ー 0 0 亠 ー 己 品 告 い 梍 🇨🇳 | 🇬🇧 1 x 0 0 s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ s/ | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
그 0위01국A 근百 0 후* 1ㆍS로 수수까 부작시 눈여 않습니다 🇨🇳 | 🇬🇧 0.01 a Hundred 0 S. s. s. s. s. s. s. | ⏯ |
grows vegetables 🇨🇳 | 🇬🇧 grows s s s | ⏯ |
ふ ん わ リ つ や や か VOLUME コ 、 ノ ア イ ・ シ ョ ナ ・ ・ 一 🇨🇳 | 🇬🇧 . . . . . . . . . . . . . VOLUME S, S, S | ⏯ |
お は よ う ご ざ い ま す こ ん に ち は こ ん ば ん は お や す み な さ い さ よ う な ら お は よ う お や す み さ よ な ら 🇨🇳 | 🇬🇧 Is s s s/ | ⏯ |
sincerity 🇨🇳 | 🇬🇧 S., s. | ⏯ |
1+1=22+2=44+4=88+8=16 🇨🇳 | 🇬🇧 1 s 1 s 22 s 2 s 44 s 4 s 88 s 8 s 16 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |