做某事做到一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something half | ⏯ |
没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Have nothing to do | ⏯ |
我有一点私人的事做 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little personal business to do | ⏯ |
没事做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there nothing to do | ⏯ |
没事做饭没 🇨🇳 | 🇬🇧 You got nothing to cook | ⏯ |
轮到某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Its someones turn to do something | ⏯ |
做人做事的礼节 🇨🇳 | 🇬🇧 Courtesy of doing things | ⏯ |
他做不到这件事 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant do it | ⏯ |
做不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do | ⏯ |
吃饱没事做 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat full and have nothing to do | ⏯ |
低调做人,高调做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Low-key, high-profile work | ⏯ |
做人做事要有原则 🇨🇳 | 🇬🇧 There must be principles in doing things | ⏯ |
傻人做傻事 🇨🇳 | 🇬🇧 A fool does something stupid | ⏯ |
某人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone does something | ⏯ |
让人做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Let people do something | ⏯ |
不用,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its okay | ⏯ |
做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
建议某人不做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Suggest that someone not do something | ⏯ |
记得去做某事还没做 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to do something and not do it yet | ⏯ |
喜欢做某事为什么不做一 🇨🇳 | 🇬🇧 like to do something why not do a | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |