Chinese to Vietnamese

How to say 发短信告诉我 in Vietnamese?

Văn bản tôi

More translations for 发短信告诉我

发短信  🇨🇳🇬🇧  Texting
微信告诉我  🇨🇳🇬🇧  WeChat told me
信告诉你  🇨🇳🇬🇧  The letter tells you
出发前告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me before you leave
发短信好吗  🇨🇳🇬🇧  How about texting
发短信给你  🇨🇳🇬🇧  Text you
给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Text you
发短信要钱  🇨🇳🇬🇧  Texting for money
我写信是告诉你  🇨🇳🇬🇧  I am writing to you
我们可以发短信  🇨🇳🇬🇧  We can text
我短信  🇨🇳🇬🇧  I text
你出发了告诉我  🇨🇳🇬🇧  You set out to tell me
退房走了 发微信告诉我 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Check out gone, send me a wechat to tell me thank you
我写信是要告诉你  🇨🇳🇬🇧  Im writing to tell you
你给我发了短信吗  🇨🇳🇬🇧  Did you text me
告诉我  🇨🇳🇬🇧  Tell me
短信  🇨🇳🇬🇧  Short message
短信  🇨🇳🇬🇧  Sms
到达给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Arrive and text you
发短信要扣话费  🇨🇳🇬🇧  Texting to charge the phone

More translations for Văn bản tôi

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me