液化气 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquefied gas | ⏯ |
加液化气钢瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Add edgy cylinders | ⏯ |
液态氩气 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid argon | ⏯ |
液体化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid cosmetics | ⏯ |
霍香正气液 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Xiang positive gas liquid | ⏯ |
这江引起天气的巨大变化 🇨🇳 | 🇬🇧 The river caused a great change in the weather | ⏯ |
这将引起天气的巨大变化 🇨🇳 | 🇬🇧 This will cause a great change in the weather | ⏯ |
因为气候的变化 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the climate change | ⏯ |
石化 🇨🇳 | 🇬🇧 Petrochemical | ⏯ |
化石 🇨🇳 | 🇬🇧 Fossil | ⏯ |
不用客气,真的不用客气,这是我们应该的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, really, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no | ⏯ |
文化石恐龙化石 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural stone dinosaur fossils | ⏯ |
由于天气的变化,您的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Due to the change of weather, your flight | ⏯ |
空气净化器 🇨🇳 | 🇬🇧 Air purifier | ⏯ |
二氧化碳转化为氧气 🇨🇳 | 🇬🇧 Carbon dioxide is converted into oxygen | ⏯ |
二氧化碳气体明天不够用 🇨🇳 | 🇬🇧 Carbon dioxide gas wont be enough tomorrow | ⏯ |
不用客气的,这是我的工作! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not welcome, this is my job | ⏯ |
我这个是液晶板的成本很高的 🇨🇳 | 🇬🇧 I this one is very expensive for LCD panels | ⏯ |
这真是一个糟糕的天气 🇨🇳 | 🇬🇧 It was a bad day | ⏯ |
这是明天的天气预报 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the weather forecast for tomorrow | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |