Chinese to Vietnamese

How to say 我们的设备是用液化石油气的,这个是液化天然气 in Vietnamese?

Thiết bị của chúng tôi được làm bằng khí dầu mỏ hóa lỏng, đây là khí tự nhiên hóa lỏng

More translations for 我们的设备是用液化石油气的,这个是液化天然气

液化气  🇨🇳🇬🇧  Liquefied gas
加液化气钢瓶  🇨🇳🇬🇧  Add edgy cylinders
液态氩气  🇨🇳🇬🇧  Liquid argon
液体化妆品  🇨🇳🇬🇧  Liquid cosmetics
霍香正气液  🇨🇳🇬🇧  Ho Xiang positive gas liquid
这江引起天气的巨大变化  🇨🇳🇬🇧  The river caused a great change in the weather
这将引起天气的巨大变化  🇨🇳🇬🇧  This will cause a great change in the weather
因为气候的变化  🇨🇳🇬🇧  Because of the climate change
石化  🇨🇳🇬🇧  Petrochemical
化石  🇨🇳🇬🇧  Fossil
不用客气,真的不用客气,这是我们应该的  🇨🇳🇬🇧  No, really, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no, no
文化石恐龙化石  🇨🇳🇬🇧  Cultural stone dinosaur fossils
由于天气的变化,您的航班  🇨🇳🇬🇧  Due to the change of weather, your flight
空气净化器  🇨🇳🇬🇧  Air purifier
二氧化碳转化为氧气  🇨🇳🇬🇧  Carbon dioxide is converted into oxygen
二氧化碳气体明天不够用  🇨🇳🇬🇧  Carbon dioxide gas wont be enough tomorrow
不用客气的,这是我的工作!  🇨🇳🇬🇧  Youre not welcome, this is my job
我这个是液晶板的成本很高的  🇨🇳🇬🇧  I this one is very expensive for LCD panels
这真是一个糟糕的天气  🇨🇳🇬🇧  It was a bad day
这是明天的天气预报  🇨🇳🇬🇧  Heres the weather forecast for tomorrow

More translations for Thiết bị của chúng tôi được làm bằng khí dầu mỏ hóa lỏng, đây là khí tự nhiên hóa lỏng

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n