Chinese to Vietnamese

How to say 阿庄:答应和我一起了 in Vietnamese?

Azhuang: hứa sẽ được với tôi

More translations for 阿庄:答应和我一起了

她答应和我  🇨🇳🇬🇧  She promised to be with me
为了和你在一起,我答应我的妈妈先去了解你  🇨🇳🇬🇧  In order to be with you, I promised my mother to get to know you first
答应  🇨🇳🇬🇧  promise
应答  🇨🇳🇬🇧  Response
答应  🇨🇳🇬🇧  Promise
因为爱丽丝已经答应跟我在一起了  🇨🇳🇬🇧  Because Alice has promised to be with me
答应你  🇨🇳🇬🇧  Promise you
她已经答应了  🇨🇳🇬🇧  Shes already said yes
答应我。好吗  🇨🇳🇬🇧  Promise me. All right
义和庄  🇨🇳🇬🇧  Yihezhuang Station
和阿姨一起照顾宝宝  🇨🇳🇬🇧  Take care of the baby with your aunt
和我一起  🇨🇳🇬🇧  Come with me
哎呀,答应我上  🇨🇳🇬🇧  Oops, promise me
你能答应我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you promise me
你答应过我的  🇨🇳🇬🇧  You promised me
他答应我周六一起去参观博物馆  🇨🇳🇬🇧  He promised me to visit the museum on Saturday
答应自己  🇨🇳🇬🇧  Promise yourself
答应老子  🇨🇳🇬🇧  Promise Laozi
你答应吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to say yes
我答应分他一半财产  🇨🇳🇬🇧  I promised to share half of his property

More translations for Azhuang: hứa sẽ được với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu