Chinese to Vietnamese

How to say 明年他还上学 in Vietnamese?

Ông sẽ đi học vào năm tới

More translations for 明年他还上学

明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Ill go to school tomorrow
你明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Youre going to school tomorrow
我是学生,明天还要上学  🇨🇳🇬🇧  Im a student and Im going to school tomorrow
明天上学  🇨🇳🇬🇧  Going to school tomorrow
他明年要学习一些武术  🇨🇳🇬🇧  Hes going to learn some martial arts next year
他正在上小学三年级  🇨🇳🇬🇧  He is in the third grade of primary school
他明天要去上数学课  🇨🇳🇬🇧  Hes going to have math class tomorrow
他就明天晚上哦,明天哲哲不上学  🇨🇳🇬🇧  Hell be tomorrow night, tomorrow ZheZhe will not go to school
你明天上学吗?你明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school tomorrow? Are you going to school tomorrow
明天星期天,你还上学吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to school tomorrow Sunday
明天上学吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to school tomorrow
明天要上学  🇨🇳🇬🇧  Im going to school tomorrow
你明年还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still next year
明年你还来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming next year
他还很聪明  🇨🇳🇬🇧  Hes still smart
你还在上学  🇨🇳🇬🇧  Youre still at school
你还上学吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still in school
我还在上学  🇨🇳🇬🇧  Im still at school
你上了几年学  🇨🇳🇬🇧  How many years have you been in school
到上学的年龄  🇨🇳🇬🇧  Age to school

More translations for Ông sẽ đi học vào năm tới

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes