Chinese to Vietnamese

How to say 发信息给我,那个人呢 in Vietnamese?

Gửi cho tôi một tin nhắn

More translations for 发信息给我,那个人呢

到了发个信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send me a message
这个信息可以发给我  🇨🇳🇬🇧  This information can be sent to me
那我睡醒了给你发信息  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up and sent you a message
到了发信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send a message to me
航班信息发给我  🇨🇳🇬🇧  The flight information was sent to me
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
个人信息  🇨🇳🇬🇧  Personal information
给我发信息,我过去  🇨🇳🇬🇧  Send me a message, Im over
你把收款人的信息发给我  🇨🇳🇬🇧  You sent me the payees information
发信息给我,有事吗  🇨🇳🇬🇧  Send me a message, okay
我选好发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill choose to send you a message
发信息  🇨🇳🇬🇧  Send message
我会经常给你发信息,发视频,想我了就给我信息  🇨🇳🇬🇧  Ill always send you messages, videos, and give me messages when I want to
我可以发信息给你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send you a message
他今天有发信息给我  🇨🇳🇬🇧  He sent me a message today
你等好了给我发信息  🇨🇳🇬🇧  You wait and send me a message
你们到就发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youll send me a message when you arrive
我也不会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message
我到酒店发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message at the hotel
明天我会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a message tomorrow

More translations for Gửi cho tôi một tin nhắn

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
锡渣捞出来  🇨🇳🇬🇧  Tin slag out
따르쿵 따르릉 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 丁누나나 내가 니 누나야 니 누나야 1234 니가 먼저 날 차버렸지 내 탓을 하지 마 니가 먼저 꽁무니 뺏지  🇨🇳🇬🇧  . Ding-Da-Tin-das Ding-Da-Tin-das . 1234 . .
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun