Chinese to Vietnamese

How to say 别睡别睡 in Vietnamese?

Đừng ngủ

More translations for 别睡别睡

别睡  🇨🇳🇬🇧  Dont sleep
求你别再睡了  🇨🇳🇬🇧  Please dont sleep again
你别说,几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont you say, what time do you sleep
抱着睡觉,小孩别动  🇨🇳🇬🇧  Sleep in your arms, and the child doesnt move
我在和别的男人睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping with another man
我要睡觉了,别打扰我  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed, dont bother me
你晚上就别睡了吧哈哈,飞机上睡  🇨🇳🇬🇧  You dont sleep at night Haha, sleep on the plane
你晚上就别睡了吧哈哈  🇨🇳🇬🇧  You dont sleep at night, haha
你别来了,我准备睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Dont come, Im ready to go to bed
别别  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
你千万别睡着了,睡着了不知就麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Dont fall asleep, you dont know how to get into trouble
我不习惯去别人家里睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im not used to going to sleep at other peoples homes
可别睡过头了,路上开车小心!  🇨🇳🇬🇧  But dont oversleep, drive carefully on the road
别听别人  🇨🇳🇬🇧  Dont listen to anyone else
别别开枪  🇨🇳🇬🇧  Dont shoot
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
别  🇨🇳🇬🇧  Dont
睡  🇨🇳🇬🇧  Sleep
我也不喜欢你和别的女人睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont like sleeping with other women
我感觉我特别累,想好好睡一觉  🇨🇳🇬🇧  I feel im very tired and want to have a good nights sleep

More translations for Đừng ngủ

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile