别睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont sleep | ⏯ |
求你别再睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont sleep again | ⏯ |
你别说,几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you say, what time do you sleep | ⏯ |
抱着睡觉,小孩别动 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep in your arms, and the child doesnt move | ⏯ |
我在和别的男人睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping with another man | ⏯ |
我要睡觉了,别打扰我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed, dont bother me | ⏯ |
你晚上就别睡了吧哈哈,飞机上睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont sleep at night Haha, sleep on the plane | ⏯ |
你晚上就别睡了吧哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont sleep at night, haha | ⏯ |
你别来了,我准备睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come, Im ready to go to bed | ⏯ |
别别 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it | ⏯ |
你千万别睡着了,睡着了不知就麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont fall asleep, you dont know how to get into trouble | ⏯ |
我不习惯去别人家里睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not used to going to sleep at other peoples homes | ⏯ |
可别睡过头了,路上开车小心! 🇨🇳 | 🇬🇧 But dont oversleep, drive carefully on the road | ⏯ |
别听别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont listen to anyone else | ⏯ |
别别开枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont shoot | ⏯ |
睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
别 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont | ⏯ |
睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |
我也不喜欢你和别的女人睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like sleeping with other women | ⏯ |
我感觉我特别累,想好好睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel im very tired and want to have a good nights sleep | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |