Chinese to Vietnamese

How to say 今天没零钱,明天一起给 in Vietnamese?

Không có thay đổi ngày hôm nay, cho nó lại với nhau vào ngày mai

More translations for 今天没零钱,明天一起给

今天没存钱  🇨🇳🇬🇧  Didnt save money today
今天给你 明天出差  🇨🇳🇬🇧  Today for you, travel tomorrow
明天仓库给钱  🇨🇳🇬🇧  Give the money to the warehouse tomorrow
不行,今天没钱  🇨🇳🇬🇧  No, I dont have any money today
说过了,明天给你钱,就明天  🇨🇳🇬🇧  I said, Ill give you the money tomorrow, ill give you the money tomorrow
今天或明天  🇨🇳🇬🇧  Today or tomorrow
今天打包,明天发给您  🇨🇳🇬🇧  Pack today and send it to you tomorrow
今天很累,明天还得早起  🇨🇳🇬🇧  Im very tired today and I have to get up early tomorrow
明天早晨给你钱  🇨🇳🇬🇧  Ill give you the money tomorrow morning
今天会付钱给你  🇨🇳🇬🇧  Ill pay you today
今天会给我钱吗  🇨🇳🇬🇧  Will you give me the money today
今天不用给钱吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have to give me money today
明天一起看NBA  🇨🇳🇬🇧  Watch the NBA tomorrow
明天再过来玩,今天没换钱不方便  🇨🇳🇬🇧  Come and play again tomorrow, today no money is not convenient
明天给你放一天假  🇨🇳🇬🇧  Give you a day off tomorrow
今天我没有钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money today
昨天,明天,后天,今天,明年,今年后年  🇨🇳🇬🇧  Yesterday, tomorrow, the day after tomorrow, today, next year, the year after this year
今天给你样品,明天外出  🇨🇳🇬🇧  Give you a sample today and go out tomorrow
明今天明天没有飞机是来搞  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow there are no planes to do tomorrow
今天或者明天  🇨🇳🇬🇧  Today or tomorrow

More translations for Không có thay đổi ngày hôm nay, cho nó lại với nhau vào ngày mai

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng