那你是怎么想的 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you think | ⏯ |
你怎么那么早起来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you get up so early | ⏯ |
你们是怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with you | ⏯ |
那怎么办?要是这么的话,那不是停不了怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what do you do? If thats the case, its not a stop | ⏯ |
那你怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you going to do | ⏯ |
那你是怎么办到这个卡了 🇨🇳 | 🇬🇧 So how did you get to this card | ⏯ |
那你是怎么办的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you do that | ⏯ |
那辆车怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to that car | ⏯ |
你怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to you | ⏯ |
你怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you okay | ⏯ |
那怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that | ⏯ |
你是怎么看错了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you wrong | ⏯ |
你怎么那么早啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so early | ⏯ |
我怎么那么爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I love you so much | ⏯ |
你怎么那么多话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say so much | ⏯ |
你是怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you | ⏯ |
那你手机丢了,你怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you lost your cell phone, what are you going to do | ⏯ |
你的那个号码怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 What happened to your number | ⏯ |
这是怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
是的怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats rightWhats wrong | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |