Chinese to Vietnamese

How to say 你话又不讲,一直干嘛干嘛 in Vietnamese?

Những gì bạn tiếp tục làm mà không nói một từ

More translations for 你话又不讲,一直干嘛干嘛

你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
再说一句话,干嘛呀干嘛呀干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  One more word, why, why
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
你该干嘛干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
你在干嘛?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
你干嘛呢?你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
做一次又不会干嘛  🇨🇳🇬🇧  Do it again and again and dont do anything
你干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
干嘛  🇨🇳🇬🇧  What
你在干嘛呢?你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing? What are you doing
不干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Why dont you do that
在干嘛啊,在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
你干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you want to do
你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you want

More translations for Những gì bạn tiếp tục làm mà không nói một từ

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries