Chinese to Vietnamese

How to say 起床了,现在还睡 in Vietnamese?

Hãy lên và ngủ ngay bây giờ

More translations for 起床了,现在还睡

现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
Jose现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Jose hasnt got up yet
你还起床了  🇨🇳🇬🇧  You got up
你现在起床了是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre up now, arent you
我也在床上,还没起床  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, too, not getting up yet
现在时间还早,多睡一会,不要着急起床  🇨🇳🇬🇧  Its early, sleep more, dont get up in a hurry
在菲律宾,我五点起床上班,在中国,现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  In the Philippines, I get up at five oclock to work, in China, and still sleep
她现在还在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Shes still sleeping
该起床了,该起床了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get up, its time to get up
我醒了几次。现在是起床  🇨🇳🇬🇧  I woke up a few times. Its time to get up
早上好,您现在该起床了  🇨🇳🇬🇧  Good morning, its time for you to get up
起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
起床了  🇨🇳🇬🇧  Wake up
起床了  🇨🇳🇬🇧  I got up
起床了  🇨🇳🇬🇧  Got up
我现在必须上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I must go to bed now
这该睡觉就该起床了  🇨🇳🇬🇧  Its time to get up
起床起晚了  🇨🇳🇬🇧  Get up late
我还没起床  🇨🇳🇬🇧  I havent gotten up yet
起床起床  🇨🇳🇬🇧  Get up and get up

More translations for Hãy lên và ngủ ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n