我不想让你离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want you to leave me | ⏯ |
舍不得离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait to leave you | ⏯ |
不能离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant leave | ⏯ |
曼谷人民爱你不想让你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 The people of Bangkok love you and dont want you to leave | ⏯ |
不想你离开宝贝我很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I dont want you to leave baby | ⏯ |
很舍不得你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not willing to let you go | ⏯ |
我舍不得离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant bear to leave you | ⏯ |
不是你离开的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you leave | ⏯ |
现在,我离不开你 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, I cant live without you | ⏯ |
我想离开,重新开始 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to leave and start over | ⏯ |
我想离开这是 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to leave this | ⏯ |
我想离开这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to get out of here | ⏯ |
请你离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Please leave | ⏯ |
离去离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave and leave | ⏯ |
离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave | ⏯ |
离开 🇨🇳 | 🇬🇧 leave | ⏯ |
我喜欢你,但是想离开你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, but I want to leave you | ⏯ |
我只想离开中国! 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to leave China | ⏯ |
离开,不问归期 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave, dont ask for the return date | ⏯ |
我爱他,洪涛不想他离开我 🇨🇳 | 🇬🇧 I love him, Hong Tao doesnt want him to leave me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |