Chinese to Vietnamese

How to say 你妈又不准你准备干嘛 in Vietnamese?

Mẹ cậu không được phép làm gì

More translations for 你妈又不准你准备干嘛

你准备干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
你今天准备干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do today
你准备要去干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do
今天准备干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do today
下午准备干嘛去呀  🇨🇳🇬🇧  Why are you going to go this afternoon
你吃完饭后准备干嘛去呀  🇨🇳🇬🇧  Why are you going after dinner
你需准备  🇨🇳🇬🇧  You need to be prepared
你不准备睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to sleep
你准备你好  🇨🇳🇬🇧  Youre ready for you
你周末准备干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do this weekend
你明天准备干啥子  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do tomorrow
妈妈两点多回来,带咱们出去,你准备准备  🇨🇳🇬🇧  Mom more than two more back, take us out, you are ready
我妈妈准备去了  🇨🇳🇬🇧  My mother is ready to go
妈妈准备去公园  🇨🇳🇬🇧  Mother is going to the park
准备  🇨🇳🇬🇧  Get ready
准备来接你  🇨🇳🇬🇧  Ready to pick you up
你准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
吃完饭,你准备干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do after dinner
你长大后准备干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do when you grow up
我朋友准备和你干杯  🇨🇳🇬🇧  My friends going to have a drink with you

More translations for Mẹ cậu không được phép làm gì

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me