你准备干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你今天准备干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do today | ⏯ |
你准备要去干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
今天准备干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do today | ⏯ |
下午准备干嘛去呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going to go this afternoon | ⏯ |
你吃完饭后准备干嘛去呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you going after dinner | ⏯ |
你需准备 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to be prepared | ⏯ |
你不准备睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to sleep | ⏯ |
你准备你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ready for you | ⏯ |
你周末准备干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do this weekend | ⏯ |
你明天准备干啥子 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do tomorrow | ⏯ |
妈妈两点多回来,带咱们出去,你准备准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom more than two more back, take us out, you are ready | ⏯ |
我妈妈准备去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is ready to go | ⏯ |
妈妈准备去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is going to the park | ⏯ |
准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready | ⏯ |
准备来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to pick you up | ⏯ |
你准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ready | ⏯ |
吃完饭,你准备干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do after dinner | ⏯ |
你长大后准备干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do when you grow up | ⏯ |
我朋友准备和你干杯 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends going to have a drink with you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |