khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
同时考虑到 🇨🇳 | 🇬🇧 Taking into account the | ⏯ |
他们同时到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre home at the same time | ⏯ |
同一地点,不同时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Same place, different time | ⏯ |
同时需要得到集团同意 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time, the Group needs to agree | ⏯ |
同时 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time | ⏯ |
同不同 🇭🇰 | 🇬🇧 Different | ⏯ |
您可以坐地铁,同时同时到两个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take the subway and go to both places at the same time | ⏯ |
在同时 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time | ⏯ |
当我心情不同时 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im in a different mood | ⏯ |
做同声传译不是同时骗人 🇨🇳 | 🇬🇧 Doing simultaneous interpretation is not a deception at the same time | ⏯ |
还不到时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not yet time | ⏯ |
不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Different | ⏯ |
发烧同时 🇨🇳 | 🇬🇧 Fever at the same time | ⏯ |
与此同时 🇨🇳 | 🇬🇧 Meanwhile | ⏯ |
同时进行 🇨🇳 | 🇬🇧 Simultaneous | ⏯ |
同时,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Meanwhile, friends | ⏯ |
同时译员 🇨🇳 | 🇬🇧 simultaneous | ⏯ |
同时打开 🇨🇳 | 🇬🇧 Open at the same time | ⏯ |
同时失踪 🇭🇰 | 🇬🇧 also missing | ⏯ |
同时向后 🇨🇳 | 🇬🇧 At the same time backward | ⏯ |