Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep well | ⏯ |
某人睡得很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone sleeps soundly | ⏯ |
睡得太香 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep too well | ⏯ |
睡得真香啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good nights sleep | ⏯ |
我睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I sleep well | ⏯ |
我昨天睡得很早 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed early yesterday | ⏯ |
我昨晚睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well last night | ⏯ |
我昨天睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well yesterday | ⏯ |
睡得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well | ⏯ |
不是应该睡得更香吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouldnt you sleep better | ⏯ |
我得睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go to sleep | ⏯ |
很香 🇨🇳 | 🇬🇧 Very fragrant | ⏯ |
你觉得香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think its fragrant | ⏯ |
杰克昨天睡得很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Jack slept a lot yesterday | ⏯ |
我睡得并不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt sleep well | ⏯ |
早上喝酒了。睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been drinking in the morning. I slept well | ⏯ |
我很晚才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed late | ⏯ |
我睡了很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
睡得不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont sleep well | ⏯ |
睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well | ⏯ |