Vietnamese to Chinese

How to say Để dịp khác in Chinese?

到另一个场合

More translations for Để dịp khác

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 到另一个场合

找到另一个自己  🇨🇳🇬🇧  find another one yourself
另一个  🇨🇳🇬🇧  Another
场合  🇨🇳🇬🇧  Occasion
另一个人  🇨🇳🇬🇧  Another man
另外一个  🇨🇳🇬🇧  The other one
两个一个,另一个  🇨🇳🇬🇧  Two one, the other
得到两个当中的另一个  🇨🇳🇬🇧  get the other of the two
另一个集合的地点和时间  🇨🇳🇬🇧  The location and time of the other collection
适合的场合  🇨🇳🇬🇧  Suitable for the occasion
另一个香味  🇨🇳🇬🇧  Another scent
另外一个了  🇨🇳🇬🇧  The other one
另一  🇨🇳🇬🇧  The other
另一  🇨🇳🇬🇧  Another
到那个机场  🇨🇳🇬🇧  To that airport
另一个帅哥呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the other guy
另一个火龙果  🇨🇳🇬🇧  Another Dragon Fruit
我在另一个省  🇨🇳🇬🇧  Im in another province
换另一个房间  🇨🇳🇬🇧  Change to another room
另外一个在忙  🇨🇳🇬🇧  The other ones busy
另外一个女人  🇨🇳🇬🇧  Another woman