Chinese to Vietnamese

How to say 惊呀 in Vietnamese?

Đó là một cú sốc

More translations for 惊呀

震惊  🇨🇳🇬🇧  Shocked
惊恐  🇨🇳🇬🇧  Panic
惊吓  🇨🇳🇬🇧  Scared
惊喜  🇨🇳🇬🇧  pleasantly surprised
惊喜  🇨🇳🇬🇧  Surprise
惊讶  🇨🇳🇬🇧  surprised
惊蛰  🇨🇳🇬🇧  insects awaken
惊呆  🇨🇳🇬🇧  Shocked
恐惊  🇨🇳🇬🇧  Fear of alarm
惊悚  🇨🇳🇬🇧  Thriller
吃惊  🇨🇳🇬🇧  Surprised
惊艳  🇨🇳🇬🇧  Amazing
惊奇  🇨🇳🇬🇧  Surprise
惊现  🇨🇳🇬🇧  Surprise
惊险  🇨🇳🇬🇧  Thrilling
惊艳  🇨🇳🇬🇧  Stunning
惊讶  🇨🇳🇬🇧  Surprised
惊叹  🇨🇳🇬🇧  Marvel
我们对他所说的话感到惊呀  🇨🇳🇬🇧  We were appalled at what he said
惊不惊喜?意不意外  🇨🇳🇬🇧  Not surprised? Not surprised

More translations for Đó là một cú sốc

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much