你是怎么做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you do that | ⏯ |
你怎么做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did you do that | ⏯ |
你怎么看 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
你看我怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you see me | ⏯ |
天啊,你是怎么做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 God, how did you do that | ⏯ |
你是怎么看错了 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you wrong | ⏯ |
我就是想看看你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to see what youre doing | ⏯ |
你告诉我,我和你相处半年,你是怎么跟我做爱的?你是怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me, Ive been with you for half a year, how did you have sex with me? Whats wrong with you | ⏯ |
你想怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to do | ⏯ |
你要怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do | ⏯ |
你认为我怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think Im going to do | ⏯ |
该怎么做就怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it as you do it | ⏯ |
看你怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 See what you say | ⏯ |
我们怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we do that | ⏯ |
要我怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want me to do | ⏯ |
我要怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I going to do | ⏯ |
我该怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I supposed to do | ⏯ |
他们是怎么做到的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did they do that | ⏯ |
你怎么做到的总是这么年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 How you do it is always so young | ⏯ |
怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do that | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |