Chinese to Vietnamese

How to say 对面大排档晚上太吵啦 in Vietnamese?

Nó quá ồn ào vào đêm trong hàng lớn đối diện

More translations for 对面大排档晚上太吵啦

太吵  🇨🇳🇬🇧  Its too noisy
一个中国的大排档  🇨🇳🇬🇧  A big Chinese platoon
上档  🇨🇳🇬🇧  Upfile
你们昨晚上吵架吵了多久  🇨🇳🇬🇧  How long did you quarrel last night
大晚上  🇨🇳🇬🇧  Big night
对不起我来晚啦  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im late
对啦!  🇨🇳🇬🇧  Thats right
对面上车  🇨🇳🇬🇧  Get in the car on the opposite side
排对  🇭🇰🇬🇧  Row pairing
卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦!  🇨🇳🇬🇧  卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦
能不能不对不对,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦你不知道  🇨🇳🇬🇧  Can itre not right, now, you dont know
太好啦!  🇨🇳🇬🇧  Thats great
太软啦  🇨🇳🇬🇧  Its too soft
不上档次  🇨🇳🇬🇧  Not graded
有点太吵了  🇨🇳🇬🇧  Its a little too noisy
这里太吵了  🇨🇳🇬🇧  Its too noisy here
安静,太吵了  🇨🇳🇬🇧  Quiet, too noisy
地铁太吵了  🇨🇳🇬🇧  The subway is too noisy
请问附近有好吃的大排档吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a big good stall nearby, please
对不起,昨天晚上对你看很大声  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have a lot of noise to you last night

More translations for Nó quá ồn ào vào đêm trong hàng lớn đối diện

Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation